Đào tạo y khoa Việt Nam cần đổi mới toàn diện để hội nhập quốc tế, nâng chuẩn năng lực bác sĩ và đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn quốc.

Trong nhiều năm qua, Việt Nam đạt được những thành tựu y khoa ngang tầm quốc tế như ghép tạng hay ứng dụng kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến. Tuy nhiên, một nghịch lý vẫn tồn tại: bằng cấp y khoa trong nước chưa được nhiều quốc gia phát triển công nhận tương đương. Điều này đặt ra câu hỏi lớn về chất lượng và mô hình đào tạo hiện tại.
GS.TS Lê Quang Cường – nguyên Thứ trưởng Bộ Y tế, Chủ tịch Hội Giáo dục Y khoa Việt Nam – chỉ ra rằng số ít bác sĩ xuất sắc có tay nghề ngang chuẩn quốc tế thường hội tụ yếu tố đặc biệt: được đào tạo nâng cao ở nước ngoài, được thầy giỏi dìu dắt và có môi trường thực hành lý tưởng. Trong khi đó, phần lớn sinh viên y khoa trong nước chưa được tiếp cận đầy đủ điều kiện đào tạo hiện đại như ở các quốc gia tiên tiến.
Khác biệt từ nền tảng đào tạo
Ở nhiều nước phát triển, tuyển chọn đầu vào ngành y rất khắt khe. Giảng viên không chỉ có trình độ sư phạm, nghiên cứu mà còn là bác sĩ lâm sàng dày dặn kinh nghiệm. Chương trình đào tạo tích hợp hàng loạt môn từ cơ bản đến chuyên khoa, cùng hệ thống mô hình mô phỏng, thiết bị y tế hiện đại để sinh viên rèn luyện kỹ năng trước khi tiếp xúc bệnh nhân thật.
Ngoài ra, môi trường đào tạo phải được bảo đảm bằng khung pháp lý chặt chẽ, chính sách đồng bộ và hệ thống bệnh viện thực hành chất lượng cao. Tất cả yếu tố này đòi hỏi nguồn lực tài chính lớn và chiến lược nhân lực lâu dài.
Việt Nam và nhu cầu chuyển đổi
Việt Nam đã đào tạo hàng chục nghìn bác sĩ, góp phần quan trọng trong công tác chăm sóc sức khỏe nhân dân. Nhưng trước áp lực từ dân số hơn 100 triệu người, mô hình bệnh tật thay đổi và yêu cầu hội nhập quốc tế, phương thức đào tạo cần dịch chuyển từ truyền đạt kiến thức sang phát triển năng lực giải quyết vấn đề thực tiễn.

Từ năm 2015, với vốn vay Ngân hàng Thế giới, Bộ Y tế đã hỗ trợ 5 trường y lớn (TP.HCM, Huế, Thái Nguyên, Hải Phòng, Thái Bình) xây dựng chương trình đào tạo mới theo hướng hội nhập. Chương trình được phát triển cùng chuyên gia quốc tế, nhưng điều chỉnh phù hợp điều kiện Việt Nam. Hiện một số khóa sinh viên đã tốt nghiệp từ chương trình này, và các trường y khác như VinUni, Đại học Y Hà Nội cũng đang triển khai cải cách.
Hai mô hình kiểm soát chất lượng
GS.TS Cường phân tích: trên thế giới, có hai phương thức đảm bảo chất lượng bác sĩ.
- Kiểm soát đầu vào và quá trình đào tạo: Áp dụng ở Anh, Đức – yêu cầu khắt khe từ khâu mở ngành, giám sát chặt chẽ suốt quá trình đào tạo.
- Kiểm soát đầu ra bằng kỳ thi quốc gia: Cho phép tự do học thuật nhưng bắt buộc bác sĩ vượt qua kỳ đánh giá năng lực quốc gia trước khi hành nghề.
Việt Nam hiện lựa chọn cách thứ hai, đưa kỳ thi đánh giá năng lực vào Luật Khám chữa bệnh. Điều này hứa hẹn tạo mặt bằng chất lượng đồng đều giữa các bác sĩ có giấy phép hành nghề, bất kể họ tốt nghiệp từ trường nào.
Con đường hội nhập
Theo các chuyên gia, để đạt chuẩn quốc tế, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư đồng bộ: nâng chuẩn giảng viên, tăng cường cơ sở vật chất, mở rộng bệnh viện thực hành, hoàn thiện hệ thống mô phỏng kỹ thuật y khoa, và xây dựng lộ trình chuẩn hóa chương trình trên toàn quốc.
Việc đổi mới không chỉ là nâng cao kiến thức, mà còn phải rèn luyện kỹ năng lâm sàng, khả năng ứng biến trước các tình huống bệnh lý đa dạng, và đảm bảo mọi bác sĩ mới ra trường đều đủ năng lực hành nghề an toàn, hiệu quả.