Khoa học công nghệ cần hướng đến các mục tiêu chiến lược như tăng năng suất, đổi mới sáng tạo, và phát triển kinh tế bền vững cho quốc gia.
Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng
Khoa học công nghệ hiện nay không chỉ là một trụ cột phát triển mà còn là “xương sống” cho chiến lược tăng trưởng bền vững của mọi quốc gia, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt. Bộ trưởng Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng nhấn mạnh rằng Việt Nam cần định vị lại khoa học công nghệ như một động lực chủ lực, gắn chặt với các vấn đề lớn của đất nước, từ tăng năng suất lao động đến hiện đại hóa nền kinh tế.
Trong hai ngày 22 và 23 tháng 4, Bộ trưởng đã có cuộc làm việc kéo dài hơn 10 tiếng với ba đơn vị quan trọng trực thuộc Bộ Khoa học và Công nghệ: Vụ Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ, Vụ Khoa học Xã hội, Nhân văn và Tự nhiên, cùng Quỹ Phát triển Khoa học và Công nghệ Quốc gia. Đây là lần đầu tiên ông làm việc trực tiếp với các đơn vị này kể từ sau khi Bộ được cơ cấu lại. Mục tiêu xuyên suốt của các buổi làm việc là thảo luận cách làm mới, thực chất và hiệu quả hơn trong việc định hướng phát triển khoa học công nghệ.
Theo Bộ trưởng, bản chất của khoa học là tìm hiểu các quy luật của tự nhiên, còn công nghệ là sản phẩm của trí tuệ và sáng tạo con người. Hai lĩnh vực này tuy riêng biệt nhưng bổ trợ nhau mạnh mẽ và cùng đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế xã hội. Trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh chóng, ông cho rằng cạnh tranh trong tương lai sẽ không chỉ là cạnh tranh kinh tế hay quân sự mà là cạnh tranh công nghệ. Vì vậy, để Việt Nam trở thành quốc gia phát triển, công nghệ phải trở thành yếu tố cốt lõi và nội lực tự cường.
Một bước đi cụ thể trong chiến lược này là việc sửa đổi Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013. Dự thảo mới sẽ đổi tên thành “Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo”, thể hiện rõ vai trò then chốt của đổi mới sáng tạo — vốn được xem là khâu ứng dụng thiết thực nhất, đặc biệt quan trọng với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam. Ông nhấn mạnh rằng, chuyển đổi số sẽ là môi trường thuận lợi để khoa học công nghệ bứt phá, đồng thời cũng là công cụ hỗ trợ quá trình số hóa quốc gia, mang lại hiệu quả cả về sản xuất và quản trị.
Trong dự luật mới, mục tiêu của khoa học công nghệ được xác định rất rõ ràng: tăng năng suất lao động, cải thiện chất lượng sống của người dân, nâng cao hiệu quả quản trị và sức cạnh tranh quốc gia. Bộ trưởng gọi đây là “tuyên ngôn phát triển” mới cho toàn ngành. Ông cảnh báo rằng nếu Việt Nam không tăng trưởng ở mức hai con số, chúng ta sẽ mãi dậm chân ở nhóm các nước thu nhập trung bình và không thể bứt phá về mặt phát triển.
Bên cạnh khát vọng phát triển, Bộ trưởng cũng nhìn nhận thẳng thắn rằng nguồn lực của Việt Nam còn hạn chế, vì vậy cần định hướng đầu tư một cách thực tế và hiệu quả hơn. “Phải đi từ dưới đất lên trời, nghĩa là lấy thực tiễn làm nền tảng cho nghiên cứu, thay vì nghiên cứu trên mây mà xa rời đời sống”, ông nói. Quan điểm mới là nghiên cứu khoa học không chỉ nhằm công bố quốc tế mà còn phải tạo ra tác động tích cực đến xã hội và nền kinh tế.
Với định hướng mới, Bộ sẽ tái cấu trúc các chương trình khoa học và công nghệ cấp quốc gia, loại bỏ các dự án hình thức, đồng thời tập trung vào nhóm nghiên cứu nhỏ nhưng có khả năng ứng dụng thực tế cao. Đặc biệt, trọng tâm sẽ dồn vào các lĩnh vực công nghệ chiến lược như công nghệ sinh học, công nghệ số — những trụ cột trong công cuộc chuyển đổi mô hình phát triển.
Một thay đổi quan trọng khác là phương pháp đánh giá hiệu quả nghiên cứu. Thay vì chỉ dựa vào số lượng công bố khoa học hay mức độ trích dẫn, Bộ sẽ đo lường kết quả đầu ra theo tiêu chí thực chất: tác động đến tăng trưởng kinh tế, chất lượng sống, và năng lực cạnh tranh của đất nước. Điều này buộc các nhà nghiên cứu và cơ quan thực hiện phải điều chỉnh cách tiếp cận và tư duy làm khoa học.
Một điểm nhấn trong chính sách tài chính cũng được Bộ trưởng công bố: 70-80% ngân sách nhà nước dành cho khoa học công nghệ sẽ ưu tiên đầu tư trực tiếp vào doanh nghiệp thay vì viện nghiên cứu hay trường đại học như trước. Nhà nước sẽ tài trợ 25% vốn cho dự án công nghệ trong doanh nghiệp, phần còn lại do doanh nghiệp đối ứng, đảm bảo tính thực tiễn và hiệu quả sử dụng vốn. Bên cạnh đó, ngân sách nghiên cứu cơ bản sẽ duy trì ở mức 15% nhưng tăng về giá trị tuyệt đối để tiếp tục nuôi dưỡng năng lực nền tảng lâu dài.
Cuối cùng, Bộ trưởng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cân bằng giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội. Ông cho rằng nghiên cứu xã hội không chỉ đóng vai trò dẫn dắt tư duy phát triển mà còn tạo ra sự đồng thuận và bền vững trong xã hội. Những nghiên cứu về xã hội, con người và hành vi cần thiết để chuyển đổi thành công mô hình tăng trưởng, nhất là khi công nghệ thay đổi cách chúng ta sống và làm việc từng ngày.