Tổng thống Donald Trump thúc đẩy hồi sinh ngành sản xuất chip tại Mỹ nhằm giành lại vị thế dẫn đầu toàn cầu, nhưng chiến lược này đang vấp phải nhiều rào cản về chi phí, chính sách thuế và nhân lực.

Chiến lược sản xuất chip của Tổng thống Donald Trump đang trong giai đoạn “lắp ráp nửa chừng” khi ông tìm cách đưa hoạt động chế tạo chất bán dẫn tiên tiến trở lại Hoa Kỳ. Trong nỗ lực giành lại vị thế thống trị trước Trung Quốc, Trump cam kết đầu tư mạnh mẽ vào ngành công nghiệp bán dẫn và mở rộng chuỗi cung ứng trong nước. Tuy nhiên, thành công còn phụ thuộc vào hàng loạt yếu tố như nguồn vốn, chính sách nhập cư và khả năng kiểm soát chi phí.
Trung Quốc – đối thủ cạnh tranh lớn nhất – từ lâu đã thúc đẩy chiến lược nội địa hóa chip với hàng trăm tỷ USD tài trợ nhà nước. Hiện nay, hơn 45% số nhà máy chế tạo wafer đang xây dựng trên toàn cầu nằm tại Trung Quốc – minh chứng cho hiệu quả của chiến lược hỗ trợ dài hạn. Dù chưa đạt mục tiêu giảm nhập khẩu chip xuống 30%, năng lực nội địa của Bắc Kinh ngày càng đáng gờm.
Trong khi đó, Mỹ dưới thời Trump tập trung vừa vào kích cầu trong nước, vừa giữ thị trường quốc tế khỏi rơi vào tay Trung Quốc. Bằng việc bãi bỏ “quy tắc khuếch tán” của chính quyền Biden – vốn đặt hạn ngạch chip cho từng quốc gia – Trump nỗ lực duy trì khách hàng quốc tế và chặn đà mở rộng của Huawei tại châu Âu và Trung Đông.
Tuy nhiên, các chương trình như Đạo luật CHIPS trị giá 52,7 tỷ USD, vốn được triển khai từ thời Biden, vẫn chậm giải ngân do yêu cầu đạt các mốc tiến độ nghiêm ngặt. TSMC, GlobalFoundries hay Intel đều cam kết đầu tư hàng chục tỷ USD vào Mỹ nhưng vẫn phụ thuộc nhiều vào trợ cấp nhà nước. Trong khi đó, các nhà sản xuất đối mặt với chi phí vận hành tại Mỹ cao hơn 35% so với Đài Loan.
Việc áp thuế theo Mục 232 đối với chuỗi cung ứng chip cũng khiến giới công nghiệp lo ngại. Dù Mỹ nhập khẩu không nhiều chất bán dẫn, phần lớn hàng điện tử giá trị cao – như laptop và iPhone – đều chứa chip nước ngoài. Nếu áp thuế không khéo, chi phí có thể đổ lên vai người tiêu dùng.
Một rào cản lớn khác là nhân lực. Chính sách nhập cư hạn chế đang cản trở Mỹ tiếp cận các chuyên gia hàng đầu, trong khi khoảng một nửa lực lượng nghiên cứu AI toàn cầu là người Trung Quốc, và tỷ lệ kỹ sư thiết kế chip giữa Trung Quốc và Mỹ hiện tương đương.
Tương lai của ngành sản xuất chip Mỹ sẽ phụ thuộc vào khả năng giải quyết những thách thức này một cách linh hoạt. Nếu không có sự kết hợp giữa trợ cấp bền vững, chính sách nhân lực cởi mở và điều tiết hợp lý, giấc mơ hồi sinh ngành bán dẫn Mỹ có thể chỉ là nỗ lực nửa vời.