Tiêm chủng tại Hoa Kỳ đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển với những bước tiến y học quan trọng song song với các tranh luận về quyền tự do cá nhân, niềm tin tôn giáo và lo ngại về tác dụng phụ.

Trong suốt hơn hai thế kỷ, lịch sử tiêm chủng tại Hoa Kỳ đã chứng kiến sự đổi thay mạnh mẽ với những thành tựu y học nổi bật nhưng cũng không ít lần vướng vào tranh cãi xã hội. Tiêm chủng không chỉ là một biện pháp y tế dự phòng mà còn là chủ đề gắn liền với các cuộc thảo luận sâu rộng về quyền lợi cá nhân, niềm tin tín ngưỡng và sự tin tưởng vào hệ thống chính quyền.
Vai trò của CDC và các dạng miễn trừ vắc-xin
Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) thiết lập hướng dẫn tiêm chủng dựa trên độ tuổi và loại bệnh. Tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều phải tuân theo bắt buộc, vì pháp luật tại từng bang cho phép miễn trừ theo ba dạng chính: lý do y tế, tôn giáo và triết học. Tính đến ngày 2 tháng 6 năm 2025, có 30 bang cùng Đặc khu Columbia công nhận lý do tôn giáo, trong khi 15 bang cho phép từ chối tiêm chủng vì lý do triết lý cá nhân.
Những dấu mốc chính trong lịch sử vắc-xin
Năm 1796, bác sĩ Edward Jenner phát triển vắc-xin phòng bệnh đậu mùa – bước ngoặt đầu tiên trong ngành tiêm chủng. Đến năm 1855, Massachusetts trở thành bang đầu tiên yêu cầu học sinh phải tiêm chủng. Hai phán quyết của Tòa án Tối cao vào năm 1905 (vụ Jacobson kiện Massachusetts) và 1922 (vụ Zucht kiện King) tiếp tục khẳng định quyền lực của nhà nước và địa phương trong việc yêu cầu tiêm vắc-xin để bảo vệ cộng đồng.
Giai đoạn giữa thế kỷ XX đánh dấu bước tiến vượt bậc khi vắc-xin bại liệt của Jonas Salk ra đời năm 1952, tiếp đó là vắc-xin sởi vào năm 1963. Tuy nhiên, dù CDC tuyên bố loại trừ sởi tại Mỹ vào năm 2000, các đợt bùng phát vẫn xảy ra.
Tranh cãi và hiểu lầm về vắc-xin
Nhiều sự kiện gây tranh cãi đã làm dấy lên sự nghi ngờ về độ an toàn của vắc-xin. Đáng chú ý là bài viết năm 1992 trên tạp chí Rolling Stone đưa ra giả thuyết vô căn cứ rằng vắc-xin bại liệt liên quan đến sự xuất hiện của HIV/AIDS. Mặc dù sau đó bài viết này đã bị đính chính, ảnh hưởng của nó vẫn kéo dài.

Năm 1998, nghiên cứu gây tranh cãi của bác sĩ người Anh Andrew Wakefield cho rằng vắc-xin MMR (sởi, quai bị, rubella) liên quan đến chứng tự kỷ. Nghiên cứu này bị rút lại vào năm 2010 sau khi các nhà khoa học phát hiện gian lận dữ liệu, và Wakefield bị tước giấy phép hành nghề. Tuy nhiên, nó đã khiến niềm tin vào tiêm chủng sụt giảm nghiêm trọng trong suốt một thời gian dài.
“Trong hai thập kỷ qua, các nghiên cứu sâu rộng đã đặt câu hỏi liệu có bất kỳ mối liên hệ nào giữa việc tiêm chủng cho trẻ em và chứng tự kỷ hay không. Kết quả của nghiên cứu này rất rõ ràng: Vắc-xin không gây ra chứng tự kỷ.”
— Tổ chức Autism Speaks, năm 2015
Phản ứng của xã hội và các chính sách mới
Kể từ năm 2011, tỷ lệ phụ huynh do dự tiêm chủng gia tăng, chủ yếu vì lo sợ tác dụng phụ. Đến năm 2019, Tổ chức Y tế Thế giới xếp sự do dự tiêm chủng vào nhóm 10 mối đe dọa lớn nhất đối với sức khỏe toàn cầu. Một nghiên cứu năm 2018 còn cho thấy các bot trên Twitter và tài khoản giả của Nga góp phần khuếch đại cuộc tranh luận công khai về vắc-xin, tạo cảm giác rằng đây là vấn đề còn gây tranh cãi trong giới khoa học – điều hoàn toàn sai lệch.
Chính phủ Hoa Kỳ cũng không ngừng cải tiến các chính sách liên quan. Đạo luật năm 1986 và các chương trình như Chương trình Vắc-xin cho Trẻ em (1993) ra đời nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêm chủng và đảm bảo an toàn cộng đồng. Gần đây nhất, ngày 30 tháng 4 năm 2025, Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh yêu cầu tất cả vắc-xin mới phải trải qua thử nghiệm có đối chứng giả dược trước khi được cấp phép, một bước đi nhằm củng cố niềm tin khoa học và minh bạch quy trình phê duyệt.
Kết luận
Lịch sử phát triển vắc-xin tại Hoa Kỳ không chỉ là hành trình y học mà còn là một bức tranh phản chiếu niềm tin, hoài nghi và sự tiến hóa trong nhận thức cộng đồng. Dù trải qua nhiều tranh cãi, dữ liệu khoa học cho thấy vắc-xin vẫn là một trong những công cụ hiệu quả nhất trong việc phòng ngừa dịch bệnh và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc tiếp tục giáo dục và minh bạch hóa quy trình tiêm chủng sẽ là chìa khóa để duy trì lòng tin của công chúng đối với y tế hiện đại.