Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam trị giá 67 tỷ USD mở ra cơ hội vàng cho doanh nghiệp Việt tham gia sâu vào thi công, vật liệu, thiết bị và công nghệ.
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam có chiều dài 1.541km
Dự án đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam, với tổng vốn đầu tư lên tới 67 tỷ USD và chiều dài hơn 1.500 km, không chỉ là công trình giao thông thế kỷ mà còn là phép thử lớn với năng lực của doanh nghiệp Việt. Đằng sau các đoàn tàu tốc độ 350 km/h là cả một hệ sinh thái thi công, vật liệu, kỹ thuật và công nghệ – nơi các doanh nghiệp trong nước có thể chen chân nếu biết chuẩn bị đúng cách và bắt tay hành động ngay từ hôm nay.
Không chỉ là một tuyến đường vận chuyển hiện đại, dự án đường sắt tốc độ cao còn là chìa khóa kết nối kinh tế, tái cấu trúc không gian phát triển vùng và thúc đẩy ngành công nghiệp phụ trợ. Dù nhiều người e ngại rằng sân chơi này sẽ bị chiếm lĩnh bởi các nhà thầu lớn đến từ Trung Quốc, Nhật Bản hay Hàn Quốc, thực tế cho thấy vẫn còn nhiều “mảnh ghép” nằm trong tầm tay doanh nghiệp Việt.
Hạ tầng kỹ thuật: “mặt đất” vững chắc cho doanh nghiệp trong nước
Hạ tầng là cấu phần tiêu tốn nhiều ngân sách nhất trong dự án. Với kinh nghiệm thi công cao tốc và hầm xuyên núi, nhiều doanh nghiệp Việt đã chứng minh được năng lực thực tế. Từ VEC, Đèo Cả đến Cienco4 và Sơn Hải – những cái tên đã gắn liền với các đại công trình như hầm Cù Mông, Đèo Cả, cao tốc Bắc – Nam – hoàn toàn đủ khả năng nhận thầu phần nền đường, hầm kỹ thuật và hệ thống cầu cạn.
“Doanh nghiệp Việt Nam không thiếu kinh nghiệm, chỉ thiếu cơ chế để phát huy. Họ hoàn toàn có thể đảm nhận các gói thầu lớn nếu được chuẩn bị và tin tưởng đúng mức.”— TS. Nguyễn Văn Định, chuyên gia kinh tế hạ tầng
Vật liệu xây dựng: lợi thế cạnh tranh nội địa rõ rệt
Dự án đường sắt tốc độ cao dự kiến cần tới 6 triệu tấn thép, chưa kể xi măng, cát, đá và bê tông. Với năng lực hiện tại, các doanh nghiệp như Hòa Phát, Xi măng Long Sơn hay Fico Tây Ninh có thể đảm bảo cung ứng vật liệu số lượng lớn với giá thành cạnh tranh. Đáng chú ý, Tập đoàn Hòa Phát không chỉ dừng lại ở việc cung cấp thép xây dựng mà còn đầu tư 10.000 tỷ đồng để sản xuất ray thép – một bước đi chiến lược để nội địa hóa vật tư chuyên dụng.
Hòa Phát sẵn sàng bắt tay vào sản xuất thép đường ray cho đường sắt
Xây dựng nhà ga, depot: tiềm năng từ những nhà thầu dân dụng hàng đầu
Hạng mục nhà ga, nhà điều hành, kho kỹ thuật tuy không đòi hỏi công nghệ cao nhưng lại yêu cầu kinh nghiệm và tổ chức thi công đồng bộ. Đây là lĩnh vực mà các doanh nghiệp như Coteccons, Hòa Bình hay Central có thể dễ dàng đảm nhận, bởi họ đã quen với tiêu chuẩn thi công cao cấp trong các dự án thương mại – dân dụng – hạ tầng quy mô lớn.
Toa tàu, linh kiện: cơ hội cho THACO và SBIC chuyển mình
Sản xuất toa tàu – cấu phần có tính kỹ thuật cao nhất – đang là thách thức lẫn cơ hội. THACO đã đầu tư trung tâm sản xuất linh kiện 550 triệu USD tại Chu Lai, đủ tiềm lực chế tạo khung toa và linh kiện phụ. SBIC cũng khẳng định sẵn sàng đóng mới toa tàu nếu có thiết kế và tiêu chuẩn rõ ràng, bởi đã có kinh nghiệm giao hàng chục toa xe khách, xe chở nhiên liệu cho ngành đường sắt truyền thống.
Thủ tướng đề nghị tập đoàn THACO nghiên cứu, sản xuất tàu đường sắt tốc độ cao
Hệ thống tín hiệu và công nghệ: thế mạnh chuyển đổi số nội địa
FPT là điển hình về năng lực công nghệ có thể ứng dụng trong lĩnh vực tín hiệu – trái tim điều hành của toàn hệ thống. Với kinh nghiệm triển khai hệ thống vé điện tử và kết nối dữ liệu dân cư tại metro số 1 TP.HCM, FPT hoàn toàn có thể tham gia xây dựng hạ tầng tín hiệu, kiểm soát và vận hành đoàn tàu tốc độ cao.
“Đường sắt tốc độ cao không chỉ là phương tiện, nó là hệ sinh thái. Chúng ta không thể nội địa hóa toàn bộ, nhưng hoàn toàn có thể làm chủ 60–70% cấu phần nếu có chiến lược bài bản.”— Ông Trần Bá Dương, Chủ tịch THACO
Thách thức lớn, cơ hội không nhỏ
Công nghệ đầu máy và toa tàu hiện vẫn là điểm yếu. Tuy nhiên, với các cấu phần nền móng, phụ trợ, tín hiệu và nhà ga – doanh nghiệp Việt hoàn toàn đủ năng lực. Bài học từ metro Hà Nội, TP.HCM cho thấy nếu không chủ động, doanh nghiệp trong nước sẽ bị loại ngay từ đầu. Với thời gian chuẩn bị chỉ còn khoảng 1,5 năm, nếu không bắt tay từ bây giờ, rất khó để doanh nghiệp Việt chiếm lĩnh thị phần.
Dự án đường sắt tốc độ cao không chỉ là một công trình giao thông mà còn là “sân khấu” để Việt Nam chứng minh khả năng làm chủ công nghệ, vươn mình ra khu vực. Những ai chuẩn bị tốt sẽ chiếm được “chỗ ngồi đẹp” trên con tàu mang tên tương lai.