Luật Chuyển giao người đang chấp hành án phạt tù từ nước ngoài về Việt Nam bổ sung quy định mới về chi phí, thẩm quyền và điều kiện tiếp nhận, tăng cường hợp tác quốc tế.

Sáng 24-5, Bộ trưởng Bộ Công an Lương Tam Quang đã trình bày trước Quốc hội tờ trình về dự án Luật Chuyển giao người đang chấp hành án phạt tù. Dự thảo luật này hướng đến việc hoàn thiện hành lang pháp lý nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc chuyển giao công dân Việt Nam đang thi hành án phạt tù tại nước ngoài về nước, trên cơ sở nhân đạo, nhất quán và đảm bảo tính khả thi cao.
Theo Bộ trưởng Lương Tam Quang, luật được xây dựng nhằm cụ thể hóa các cam kết quốc tế của Việt Nam về tương trợ tư pháp hình sự, đồng thời tăng cường quyền con người cho người đang chấp hành án thông qua quy định rõ ràng, minh bạch và đồng bộ. Việc này không chỉ củng cố cơ sở pháp lý cho đàm phán, ký kết và thực hiện các hiệp định quốc tế về chuyển giao mà còn giúp thúc đẩy hợp tác song phương và đa phương trong lĩnh vực pháp lý hình sự.
Dự thảo Luật Chuyển giao người đang chấp hành án phạt tù gồm 4 chương với 45 điều, trong đó xác định Bộ Công an là cơ quan trung ương có thẩm quyền xử lý các hoạt động liên quan đến chuyển giao người chấp hành án.
Một trong những điểm mới đáng chú ý là quy định về chi phí chuyển giao. Nếu Việt Nam là nước chuyển giao người chấp hành án, thì các chi phí liên quan sẽ được phía nước nhận chi trả, trừ trường hợp có thỏa thuận khác. Ngược lại, nếu Việt Nam là bên tiếp nhận, thì phải chi trả mọi chi phí phát sinh kể từ thời điểm nhận người chấp hành án, ngoại trừ khi có thỏa thuận khác được xác lập.
Chi phí này được bảo đảm từ ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, người chấp hành án, cá nhân hoặc tổ chức có liên quan cũng có thể tình nguyện hỗ trợ một phần hoặc toàn bộ chi phí như ăn ở, di chuyển và các khoản phát sinh khác. Cách tiếp cận linh hoạt này giúp giảm gánh nặng ngân sách, đồng thời tăng khả năng tiếp nhận người chấp hành án về nước.
Về thẩm quyền quyết định tiếp nhận, dự luật quy định Tòa án nhân dân nơi người được đề nghị chuyển giao có nơi thường trú cuối cùng tại Việt Nam sẽ có trách nhiệm xem xét. Trường hợp không thể xác định được nơi cư trú cuối cùng, việc tiếp nhận sẽ do Tòa án nơi đặt trụ sở cơ quan trung ương phụ trách.
Các điều kiện để tiếp nhận bao gồm: người đó phải là công dân Việt Nam; hành vi phạm tội được cấu thành theo luật Việt Nam và nước liên quan; bản án phải có hiệu lực và thời gian còn lại của án ít nhất là một năm, trừ trường hợp đặc biệt. Đặc biệt, cả ba bên – Việt Nam, quốc gia liên quan và chính bản thân người bị chuyển giao (hoặc đại diện hợp pháp) – đều phải đồng thuận bằng văn bản.
Một thay đổi đáng chú ý khác là việc bỏ quy định bắt buộc phải có nơi thường trú tại Việt Nam đối với người được chuyển giao. Thay vào đó, chỉ cần họ đang chấp hành án tại nước ngoài và có thời hạn thi hành án còn lại tối thiểu 6 tháng, thì vẫn có thể được xem xét tiếp nhận, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho công dân hồi hương.
Chủ nhiệm Ủy ban Pháp luật và Tư pháp của Quốc hội, ông Hoàng Thanh Tùng, bày tỏ sự đồng thuận với dự thảo và nhấn mạnh sự cần thiết của việc quy định rõ nguyên tắc “có đi có lại” trong chuyển giao. Đồng thời, ông đề xuất cần lấy ý kiến chính thức từ Bộ Ngoại giao trước khi ra quyết định tiếp nhận hoặc từ chối các đề nghị chuyển giao để đảm bảo sự cân nhắc kỹ lưỡng về chính trị và ngoại giao.
Ngoài ra, ông Tùng cũng đề nghị nghiên cứu sâu hơn về quy định chuyển đổi hình phạt tù giữa các quốc gia, bởi điều này đòi hỏi sự so sánh kỹ giữa pháp luật Việt Nam và các nước, cũng như các hiệp định hiện hành. Việc chuyển đổi cần bảo đảm phù hợp với hệ thống hình sự Việt Nam và không làm ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của người bị kết án.

Toàn bộ những điểm mới trên nếu được thông qua, sẽ đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống pháp luật tương trợ tư pháp toàn diện, hiệu quả và nhân văn, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam ngày càng mở rộng hợp tác quốc tế trên nhiều lĩnh vực, bao gồm cả pháp lý và hình sự.